Hỗ trợ trực tuyến
Danh mục thiết bị thi công
30/05/2015DANH MỤC THIẾT BỊ THI CÔNG
TT |
Tên thiết bị |
Số lượng |
Công suất |
Kiểu số |
Thời gian |
Số thiết bị |
Ghi chú |
|
đăng ký |
Sở hữu |
Đi thuê |
||||||
Nước SX |
||||||||
A/ |
THIẾT BỊ NÂNG CHUYỂN VẬN TẢI |
|
|
|
|
|
||
1 |
Xe cẩu tải |
1 |
5 Tấn |
Hàn Quốc |
3 năm |
x |
|
|
2 |
Xe cẩu tải |
1 |
25 Tấn |
Hàn Quốc |
|
|
x |
|
3 |
Xe nâng hàng KOMATSU |
1 |
2,5 Tấn |
Nhật |
3 năm |
x |
|
|
4 |
Máy nâng Palkan |
2 |
|
Singapore |
|
x |
|
|
B/ |
THIẾT BỊ GIA CÔNG CƠ KHÍ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Máy tiện T6 - K20 |
3 |
10 Kw |
Việt Nam |
2 năm |
x |
|
|
2 |
Máy tiện K616 |
4 |
4,5 Kw |
Việt Nam |
1 năm |
x |
|
|
3 |
Máy tiện K630 |
2 |
10 Kw |
Việt Nam |
4 năm |
x |
|
|
4 |
Máy khoan đứng KC125 |
7 |
4,3 Kw |
Đức |
1 năm |
x |
|
|
5 |
Máy khoan bàn |
12 |
1 Kw |
Nhật |
1năm |
x |
|
|
6 |
Khoan bê tông lớn |
10 |
750 W |
Đức |
1,5 năm |
x |
|
|
7 |
Khoan bê tông nhỏ |
17 |
350 W |
Đức |
1,5 năm |
x |
|
|
8 |
Khoan cần KC1 |
3 |
4,5 Kw |
Nhật |
3 năm |
x |
|
|
9 |
Máy hàn điện AC 350 |
8 |
350A |
Việt Nam |
2 năm |
x |
|
|
10 |
Máy hàn điện AC 300 |
5 |
300A |
Việt Nam |
1,5 năm |
x |
|
|
11 |
Máy hàn điện AC 250 |
6 |
250A |
Việt Nam |
3 năm |
x |
|
|
12 |
Máy hàn điện DC 220 |
3 |
220V |
Việt Nam |
2 năm |
x |
|
|
13 |
Máy hàn TIG Miller |
2 |
200A |
USA |
1 năm |
x |
|
|
14 |
Máy hàn TIG SAB-300 |
1 |
|
Pháp |
1 năm |
x |
|
|
15 |
Máy hàn TIG LINCON |
1 |
500A |
Nhật |
1 năm |
x |
|
|
16 |
Máy hàn hơi |
4 |
|
USA |
2 năm |
x |
|
|
17 |
Máy cắt hơi |
3 |
|
Nhật |
3 năm |
x |
|
|
18 |
Máy cắt hơi tự động |
2 |
350mm |
Ý |
3 năm |
x |
|
|
19 |
Bàn cuốn Tole |
2 |
|
Đài Loan |
2 năm |
x |
|
|
20 |
Máy chạy Mỹ Tole |
2 |
|
Đài Loan |
2 năm |
x |
|
|
21 |
Máy cắt Tole |
2 |
|
Đài Loan |
2 năm |
x |
|
|
22 |
Máy cắt ống |
10 |
D, 1"- 6" |
Nhật |
3 năm |
x |
|
|
23 |
Đèn cắt, hàn gió đá |
14 |
|
Đài Loan |
2 năm |
x |
|
|
24 |
Máy cắt Plasma |
2 |
|
Thái Lan |
3 năm |
x |
|
|
25 |
Bộ ren ống |
7 |
D, 1"- 4" |
Đài Loan |
2 năm |
x |
|
|
26 |
Máy mài trục ngang (Bosch) |
7 |
|
Đài Loan |
2 năm |
x |
|
|
27 |
Máy mài hợp kim |
5 |
|
Đài Loan |
2 năm |
x |
|
|
28 |
Máy nén khí Hitachi |
1 |
15HP |
Nhật |
3 năm |
x |
|
|
29 |
Máy hút chân không Robinair |
5 |
2-5HP |
Mỹ |
1,5 năm |
x |
|
|
30 |
Đồng hồ nạp ga F22 |
15 |
|
Thái Lan |
4 năm |
x |
|
|
31 |
Bộ hàn gió đá mini |
4 |
5 lít |
Việt Nam |
2 năm |
x |
|
|
32 |
Bộ cắt, loe, uốn ống |
5 |
d19 |
Thái Lan |
3 năm |
x |
|
|
33 |
Đồng hồ vạn năng, kèm điện |
10 |
bộ |
Việt Nam |
5 năm |
x |
|
|
34 |
Bơm nén thủy lực |
3 |
50Kg/m3 |
Nhật |
2 năm |
x |
|
|
35 |
Kít thủy lực |
5 |
|
Nhật |
3 năm |
x |
|
|
36 |
Pa lăng |
8 |
1,5 tấn |
Nhật |
1 năm |
x |
|
|
37 |
Pa lăng |
6 |
3 tấn |
Nhật |
1 năm |
x |
|
|
38 |
Pa lăng |
5 |
5 tấn |
Nhật |
1 năm |
x |
|
|
39 |
Tăng đơ+B22 |
3 |
1-3 tấn |
Nhật |
2,5 năm |
x |
|
|
40 |
Máy phát điện Honda |
2 |
1,5 KVA |
Nhật |
2 năm |
x |
|
|
41 |
Dàn giáo thi công Việt Tiệp |
50 |
100m2 |
Hàn Quốc |
4 năm |
x |
|
|
42 |
Bộ kẹp gas ống các loại |
25 |
D, 40-200 |
Hàn Quốc |
3 năm |
x |
|
|
43 |
Kiềm răng |
20 |
|
Đài Loan |
2 năm |
x |
|
|
44 |